🌟 신약 성서 (新約聖書)
🗣️ 신약 성서 (新約聖書) @ Ví dụ cụ thể
- 신약 성서. [성서 (聖書)]
🌷 ㅅㅇㅅㅅ: Initial sound 신약 성서
-
ㅅㅇㅅㅅ (
신약 성서
)
: 기독교에서, 예수가 태어난 후의 하나님의 계시를 기록한 기독교의 경전.
None
🌏 THÁNH THƯ TÂN ƯỚC: Kinh thánh ghi lại lời dạy của Chúa trời sau khi chúa Giê-su ra đời, trong Cơ đốc giáo. -
ㅅㅇㅅㅅ (
십인십색
)
: 열 사람의 열 가지 색이라는 뜻으로, 사람마다 생김새나 생각 등이 제각기 다 다르다는 말.
Danh từ
🌏 SỰ MUÔN HÌNH VẠN TRẠNG, SỰ MUÔN HÌNH MUÔN VẺ: Việc mỗi người có hình dáng hay suy nghĩ khác nhau như ý nghĩa câu nói rằng mười người thì có mười sắc màu.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17)