🌟 신약 성서 (新約聖書)

1. 기독교에서, 예수가 태어난 후의 하나님의 계시를 기록한 기독교의 경전.

1. THÁNH THƯ TÂN ƯỚC: Kinh thánh ghi lại lời dạy của Chúa trời sau khi chúa Giê-su ra đời, trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신약 성서의 기록.
    Records of the new testament.
  • Google translate 신약 성서의 복음서.
    The gospel of the new testament.
  • Google translate 신약 성서가 전해지다.
    The new testament is handed down.
  • Google translate 신약 성서를 공부하다.
    Study the new testament.
  • Google translate 신약 성서를 받들다.
    Accept the new testament.
  • Google translate 신약 성서를 해석하다.
    Interpret the new testament.
  • Google translate 신약 성서는 예수의 복음을 증언하는 하느님의 말씀이라고 할 수 있다.
    The new testament is the word of god, testifying to the gospel of jesus.
  • Google translate 신약 성서 본문에서 예수님은 "고생하고 무거운 짐 진 사람은 다 내게 오라."라고 하셨다.
    In the text of the new testament, jesus said, "come to me, all those who have suffered and are burdened.".
  • Google translate 신약 성서의 신앙은 그리스도를 통하여 구원에 이르는 것입니다.
    The faith of the new testament reaches salvation through christ.
    Google translate 그런 점에서는 구약 성서와 다를 바가 없다고 할 수 있습니다.
    It is no different from the old testament.
Từ đồng nghĩa 신약(新約): 기독교에서, 하나님이 예수를 통하여 신자들에게 새롭게 한 약속., 기독교…
Từ đồng nghĩa 신약 성경(新約聖經): 기독교에서, 예수가 태어난 후의 하나님의 계시를 기록한 기독교의 …
Từ tham khảo 구약(舊約): 기독교에서, 예수가 나기 전에 하나님이 이스라엘 민족에게 준 구원의 약속.…
Từ tham khảo 구약 성경(舊約聖經): 기독교에서, 예수가 나기 전의 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말…
Từ tham khảo 구약 성서(舊約聖書): 기독교에서, 예수가 나기 전의 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말…

신약 성서: New Testament,しんやくせいしょ【新約聖書】,Nouveau Testament,Nuevo Testamento,الإِنْجِيل,шинэ гэрээ,Thánh thư Tân ước,พระคัมภีร์ใหม่, พันธสัญญาใหม่,Perjanjian Baru,Новый завет,新约圣经,

🗣️ 신약 성서 (新約聖書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17)